暑 = 日 (mặt trời, ngày) + 者 (người, kẻ) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
THỬ (oi bức)
|
---|
Onyomi
SHO
Kunyomi
あつ*い | thời tiết nóng, nơi có khí hậu nóng ★★★★☆ |
Jukugo
蒸し暑い | ẩm thấp ★★★☆☆ 蒸 (hơi nước) + 暑 (oi bức) = 蒸し暑い (ẩm thấp) |
暑がり | nhạy cảm với trời nóng ★☆☆☆☆ |
Từ đồng nghĩa
nóng
暑い 熱い