者 = ⺹ (ông già) + 日 (mặt trời, ngày)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
GIẢ (người, kẻ)
|
(con rối) |
---|
Onyomi
SHA
Kunyomi
( xxx ) もの | con người HT ★★★★☆ |
Jukugo
若者 | người trẻ tuổi ★★★☆☆ 若 (trẻ) + 者 (người, kẻ) = 若者 (người trẻ tuổi) người trẻ tuổi - ví dụ của hậu tố kunyomi (もの) |
記者 | phóng viên ★★☆☆☆ 記 (nhật kí) + 者 (người, kẻ) = 記者 (phóng viên) |
ばか者 | người ngu ngốc ★★☆☆☆
người ngu ngốc - ví dụ của hậu tố kunyomi (もの) |
科学者 | nhà khoa học ★★☆☆☆ 科学 (khoa học) + 者 (người, kẻ) = 科学者 (nhà khoa học) |
芸者 | geisha ★☆☆☆☆ 芸 (kĩ thuật) + 者 (người, kẻ) = 芸者 (geisha) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
bác sĩ/ giáo viên 医者 医師 先生 教師 |
người bên ngoài よそ者 のけ者 |