Từ Hán này đôi lúc được dùng cho tên người
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HIẾU (hiếu thảo)
|
---|
Onyomi
KOU
Jukugo
不孝者 | đứa con bất hiếu! ☆☆☆☆☆ KUN ON 不 (phủ định) + 孝 (hiếu thảo) + 者 (người, kẻ) = 不孝者 (đứa con bất hiếu!) |
親孝行 | hiếu thảo ☆☆☆☆☆ KUN ON 親 (cha mẹ) + 孝 (hiếu thảo) + 行 (đi tới) = 親孝行 (hiếu thảo) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
hiếu thảo
親孝行 孝行