老 = 土 (đất) + |(cây gậy chống) + 匕 (cái thìa)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
LÃO (ông già)
|
(ông già)Khi được dùng như kí tự căn bản, 2 nét cuối cùng bị lược bỏ, do đó trở thành ⺹ |
---|
Onyomi
ROU
Kunyomi
( に・を ) ふ*ける | già đi, mang sắc thái miệt thị: "Dumbledore già rồi, nên trở nên vụng về". Ngoài ra từ này còn có nghĩa "là đứa trẻ, nhưng trông già hơn trước tuổi" ☆☆☆☆☆ |
( が ) お*いる | một từ khác để chỉ 'già/có tuổi', nhưng không mang sắc thái miệt thị như ふける。 ★☆☆☆☆ |
Jukugo
老人 | người già ★★★☆☆ 老 (cụ già) + 人 (con người) = 老人 (người già - từ này không bất lịch sự chút nào) |
Từ đồng nghĩa
già đi ふける 老いる |
người già 年寄り 老人 年をとった 年輩 |
December 13, 2021
Chỗ kunyomi là Fukeru chứ không phải fuketeru đúng không ạ?Cảm ơn chị vì đã lập website này. Rất hữu ích ạ
January 2, 2022
こんにちわ、 Tsukki さん!Cảm ơn bạn đã góp ý ❤️, Poriko đã sửa lại.