結 = 糸 (sợi chỉ, người Nhện) + 吉 (điềm lành)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KẾT (gắn kết)
|
---|
Onyomi
KETSU
Kunyomi
むす*ぶ | buộc nút, buộc dây giày ★★★★☆ |
Jukugo
結局 | cuối cùng, hay "sau tất cả" ★★★★★ 結 (gắn kết) + 局 (cục, vụ) = 結局 (cuối cùng, hay "sau tất cả") |
結婚 する | kết hôn ★★★★★ 結 (gắn kết) + 婚 (hôn nhân) = 結婚 (kết hôn) kết hôn (kết hôn với xxx-san = xxxさん に 結婚 してる) |
結果 | kết quả ★★★☆☆ 結 (gắn kết) + 果 (hoa quả) = 結果 (kết quả) |
結構 です | tạm được/ tương đối/ đủ/ kha khá ★★★☆☆ 結 (gắn kết) + 構 (giảng bài) = 結構 (tạm được/ tương đối/ đủ/ kha khá) cụm từ này có 3 nghĩa thông dụng 1) nghĩa đen, "OK." 2) "không, cảm ơn" (phụ nữ ở đâu cũng khó hiểu, 'ok' lại nghĩa là 'không'!) 3) "cũng khá": Bạn thường nghe mọi người nói, "Kekkou atsui ne!" ("hôm nay cũng khá nóng í nhỉ?") |
Từ đồng nghĩa
kết thúc 済ませる 完成 完了 終了 結末 終わり 完全 |
buộc, trói 縛る 束縛 結ぶ 括る |
kết hợp, thống nhất 合わせる 力を合わせる 併せる 結束 |