1351. 結

結 = (sợi chỉ, người Nhện) + (điềm lành)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)

KẾT (gắn kết)

Sợi chỉ tơ hồng như duyên tốt lành gắn KẾT con người với nhau

 

Onyomi

KETSU

Kunyomi

むす*ぶ buộc nút, buộc dây giày
★★★★

Jukugo

結局(けっきょく) cuối cùng, hay "sau tất cả" ★★★★★
結 (gắn kết) + (cục, vụ) = 結局 (cuối cùng, hay "sau tất cả")
結婚(けっこん) する kết hôn ★★★★★
結 (gắn kết) + (hôn nhân) = 結婚 (kết hôn)

kết hôn (kết hôn với xxx-san = xxxさん に 結婚 してる)

結果(けっか) kết quả ★★★☆☆
結 (gắn kết) + (hoa quả) = 結果 (kết quả)
結構(けっこう) です  tạm được/ tương đối/ đủ/ kha khá ★★★☆☆ 
結 (gắn kết) + (giảng bài) = 結構 (tạm được/ tương đối/ đủ/ kha khá)

cụm từ này có 3 nghĩa thông dụng

1) nghĩa đen, "OK."

2) "không, cảm ơn" (phụ nữ ở đâu cũng khó hiểu, 'ok' lại nghĩa là 'không'!)

3) "cũng khá": Bạn thường nghe mọi người nói, "Kekkou atsui ne!" ("hôm nay cũng khá nóng í nhỉ?")

Từ đồng nghĩa

kết thúc
済ませる    完成    完了    終了     結末    終わり    完全   
buộc, trói
縛る    束縛    結ぶ    括る   
kết hợp, thống nhất
合わせる    力を合わせる    併せる    結束  

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top