詰 = 言 (nói) + 吉 (điềm lành) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CẬT (đóng gói)
|
---|
Onyomi
KITSU
Kunyomi
( を ) つ*める | tôi nhét vào ★★☆☆☆ |
( が ) つ*まる | bị nhét cho đến đầy. Thường dùng cho tủ quần áo, va li, mũi bị nghẹt ★☆☆☆☆ |
Jukugo
鼻詰まり | nghẹt mũi ★★☆☆☆ 鼻 (mũi) + 詰 (đóng gói) = 鼻詰まり (nghẹt mũi) nghẹt mũi (nghĩ đen, 'mũi bị nhồi nhét'!) |
詰め込む | nhồi nhét, đóng gói ★☆☆☆☆ 詰 (đóng gói) + 込 (đông đúc) = 詰め込む (nhồi nhét, đóng gói) |
Từ đồng nghĩa
chất đống, nhồi nhét
積む 積み上げる 重ねる 詰める