昆 = 日 (mặt trời, ngày) + 比 (so sánh)
Từ thông dụng chỉ côn trùng là
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CÔN (hậu duệ)
|
---|
Onyomi
KON
Jukugo
昆虫 | côn trùng ★☆☆☆☆ VIẾT 昆 (hậu duệ) + 虫 (côn trùng) = 昆虫 (côn trùng) côn trùng (từ này mang tính khoa học hơn 'むし') |
Được sử dụng trong