247. 仕

仕 = (con người Mr. T) +  (quý ông) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)

SĨ (làm việc)

Tuy là quý ông, nhưng anh ta cũng phải làm việc như bao con người bình thường khác

 

Onyomi

SHI

Jukugo

仕事(しごと) công việc của ai đó ★★★★★ KUN ON
仕 (làm việc) + (sự việc) = 仕事 (công việc của ai đó)
仕方(しかた) cách làm thứ gì đó ★★★★
仕 (làm việc) + (phương hướng) = 仕方 (cách làm thứ gì đó)

thường dùng mang nghĩa phủ định: 'Shikata ga nai.' -  'bó tay/ hết cách'

Từ đồng nghĩa

kiếm một công việc
就職する    仕事に就く   
công việc
仕事    職業    稼業   
trừng phạt 
お仕置き    罰する   
trả thù
仕返し    復讐   
điều trị
扱う    取り扱う    仕打ち   
cách làm 
方法    仕方   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top