仕 = 亻 (con người Mr. T) + 士 (quý ông) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
SĨ (làm việc)
|
---|
Onyomi
SHI
Jukugo
仕事 | công việc của ai đó ★★★★★ KUN ON 仕 (làm việc) + 事 (sự việc) = 仕事 (công việc của ai đó) |
仕方 | cách làm thứ gì đó ★★★★☆ 仕 (làm việc) + 方 (phương hướng) = 仕方 (cách làm thứ gì đó) thường dùng mang nghĩa phủ định: 'Shikata ga nai.' - 'bó tay/ hết cách' |
Từ đồng nghĩa
kiếm một công việc 就職する 仕事に就く |
công việc 仕事 職業 稼業 |
trừng phạt お仕置き 罰する |
trả thù 仕返し 復讐 |
điều trị 扱う 取り扱う 仕打ち |
cách làm 方法 仕方 |