319. 士

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)

SĨ (quý ông)

Tưởng tượng hình ảnh quý ông đầu đội trời, chân đạp đất

(samurai)

Onyomi

SHI

Jukugo

兵士(へいし) bộ binh, binh sĩ cấp thấp ★★☆☆☆
(người lính) + 士 (quý ông) = 兵士 (bộ binh, binh sĩ cấp thấp)
武士(ぶし) samurai ★★☆☆☆
(chiến binh) + 士 (quý ông) = 武士 (samurai)

chúng ta hay gọi 'samurai', nhưng người Nhật thường nói ぶし. Có thể dùng để chỉ cả một cấp xã hội, ví dụ như 武士精神ぶしせいしん (tinh thần samruai) hay 武士道ぶしどう (võ sĩ đạo)

力士(りきし) võ sĩ Sumo ★★☆☆☆ BA 
(sức mạnh) + 士 (quý ông) = 力士 (võ sĩ Sumo)
消防士(しょうぼうし) lính cứu hỏa ★★☆☆☆
(dập tắt) + (phòng vệ) + 士 (quý ông) = 消防士 (lính cứu hỏa)

Được sử dụng trong

Từ đồng nghĩa

samurai
武士    侍   
người lính 
軍人    兵士   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top