151. 吐

吐 = (miệng) +  (đất)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
THỔ (khạc nhổ)

Khi khạc nhổ, trong miệng có cái gì là cho hết ra trên nền đất

 

Onyomi

TO

Kunyomi

は*く nôn (hay, phóng, phát ra - ví dụ như, "tòa nhà bị cháy tỏa khói nghi ngút")
★★☆☆☆

Jukugo

吐き気(はきけ) buồn nôn ★★★☆☆ BA 
吐 (khạc nhổ) + (tinh thần) = 吐き気 (buồn nôn)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top