179. 埋

埋 =  (đất) +  (ri, máy tính)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)

MAI (chôn)

Do tôi không biết điểm dựng, mẹ chôn máy tính xuống dưới đất

 

Onyomi

MAI

Kunyomi

( ) う*める tôi chôn nó
★★☆☆☆
( ) う*もれる nó được/bị chôn
☆☆☆☆

Jukugo

埋め合わせ(うめあわせ) bù đắp cho ☆☆☆☆
埋 (chôn) + (phù hợp) = 埋め合わせ (bù đắp cho)

bù đắp cho, ví dụ như - "Anh ta là con đại gia, bù đắp cho vẻ ngoài xấu xí"(cấu trúc câu: xxx埋め合わせとして、yyy!)

Từ đồng nghĩa

bù đắp
償う    弁償する    埋め合わせ   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top