241. 憧

憧 = (tim, tinh thần) + (trẻ vị thành niên)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)

SUNG, TRÁNG (khao khát)

Trẻ vị thành niên luôn có một trái tim đầy khao khát

 

Kunyomi

あこが*れる mong chờ, khao khát (thống trị thế giới, có bạn tri kỉ, trả thù) (nhưng thường là bạn tri kỉ)
★★☆☆☆

Từ đồng nghĩa

tôn trọng
尊敬    拝む    崇拝    憧れ   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top