憧 = 忄(tim, tinh thần) + 童 (trẻ vị thành niên)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
SUNG, TRÁNG (khao khát) Trẻ vị thành niên luôn có một trái tim đầy khao khát |
---|
Kunyomi
あこが*れる | mong chờ, khao khát (thống trị thế giới, có bạn tri kỉ, trả thù) (nhưng thường là bạn tri kỉ) ★★☆☆☆ |
Từ đồng nghĩa
tôn trọng
尊敬 拝む 崇拝 憧れ