174. 黒

黒 = (ri, máy tính) +  (lửa)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
HẮC (màu đen)

Cái gì còn lại sau khi máy tính bốc cháy, một màu đen u ám

 

Onyomi

KOKU

Kunyomi

くろ*い màu đen
★★★★★

Jukugo

黒人(こくじん) người da đen ★★★★
黒 (màu đen) + (con người) = 黒人 (người da đen)
白黒(しろくろ) trắng đen ☆☆☆☆ 
(màu trắng) + 黒 (màu đen) = 白黒 (trắng đen)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top