TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THỔ (đất) Khi chết, người ta trở về với đất mẹ (tưởng tượng nấm mộ với cây thánh giá cắm trên nền đất) |
(đất) |
---|
Onyomi
DO
Kunyomi
つち | đất ★★★★☆ |
Jukugo
土曜日 | thứ 7 ★★★★★ KUN ON 土 (đất) + 曜日 (ngày trong tuần) = 土曜日 (thứ 7) |
お土産 | quà lưu niệm ★★★☆☆ BA 土 (đất) + 産 (sản xuất) = お土産 (quà lưu niệm) |
Được sử dụng trong
均 壊 里 埋 坊 吐 塾 塩 猿 社 走 墓 王 境 煙 壁 増 堂 周 堪 基 地 遠 園 堕 在 座 塊 型 場 至 域 堅 圧 坂 塗 城 寺 塔 赤 舎
Từ đồng nghĩa
địa điểm
場所 所 場 地 地域 土地 所有地