150. 土

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)

THỔ (đất)

Khi chết, người ta trở về với đất mẹ (tưởng tượng nấm mộ với cây thánh giá cắm trên nền đất)

(đất)

Onyomi

DO

Kunyomi

つち đất 
★★★★

Jukugo

土曜日(どようび) thứ 7 ★★★★★ KUN ON
土 (đất) + (ngày trong tuần) = 土曜日 (thứ 7)
お土産(おみやげ) quà lưu niệm ★★★☆☆ BA 
土 (đất) + (sản xuất) = お土産 (quà lưu niệm)

Được sử dụng trong

 

Từ đồng nghĩa

địa điểm
場所    所    場    地    地域    土地    所有地   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top