TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
BÌNH (đánh giá) Một đánh giá có giá trị là những lời nói dựa trên sự bằng phẳng (không thiên vị) |
---|
Onyomi
HYOU
Jukugo
評価 する | đánh giá ★☆☆☆☆ 評 (đánh giá) + 価 (giá trị) = 評価 (đánh giá) đánh giá, có thể là giá trị của thứ gì đó. |
評論 | nhận xét ★☆☆☆☆ VIẾT 評 (đánh giá) + 論 (tranh luận) = 評論 (nhận xét) Nhận xét toàn bộ tác phẩm nghệ thuật nào đó (bài thơ, tiểu thuyết, vở kịch). Thường được dùng dưới dạng động từ. Nhà phê bình nghệ thuật: |
批評 する | phê bình ☆☆☆☆☆ VIẾT 批 (phê phán) + 評 (đánh giá) = 批評 (phê bình) phê bình một tác phẩm nghệ thuật, buổi biểu diễn. Thường được dùng dưới dạng động từ. |
Từ đồng nghĩa
phê bình nghệ thuật, văn học
批評する 評論