March 11, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 234. 苗 苗 = 艹 (thảo mộc) + 田 (cánh đồng, bộ óc) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) MIÊU (mầm cây) Trên cánh đồng, thảo mộc mọc khắp, từ xa trông tưởng mầm cây Onyomi Kunyomi Jukugo Được sử dụng trong