TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NHẬT (ngày)
|
(mặt trời, ngày) |
---|
Onyomi
NICHI, JITSU
Kunyomi
ひ | một ngày ★★★★★ |
Jukugo
昨日 | ngày hôm qua ★★★★★ BA 昨 (hôm qua) + 日 (ngày) = 昨日 (ngày hôm qua) |
今日 | hôm nay ★★★★★ BA 今 (bây giờ) + 日 (ngày) = 今日 (hôm nay) |
明日 | ngày mai ★★★★★ BA 明 (sáng) + 日 (ngày) = 明日 (ngày mai ) |
xxx 曜日 | ngày trong tuần ★★★★★ KUN ON - HT - SĐ 曜 (ngày trong tuần) + 日 (ngày) = 曜日 (ngày trong tuần) Lưu ý: trên thực tế, người Nhật thường bỏ từ '日'. Vậy nên, |
日米 | Đông và Tây ★☆☆☆☆ 日 (ngày) + 米 (gạo) = 日米 (Đông và Tây) |
Được sử dụng trong
旨 昆 晶 旧 早 旦 明 冒 慢 漫 暗 音 間 渇 得 時 唱 昭 景 者 暑 踏 是 最 昨 香 温 厚 昇 暮 晴 映 星 春 白 曇 曽 書 普 暴 暇 暖 婚 遭 易 晩 旬 昔 湿 替 曜
Từ đồng nghĩa
nghỉ giải lao, kì nghỉ 休み 休憩 休日 休暇 |
sản xuất tại Nhật 日本製 日本の出身 日本の方 |