611. 憩

憩 = (lưỡi) + (hơi thở)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)

KHẾ (giải lao)

Tuy là giờ nghỉ giải lao, nhưng cái lưỡi phải hoạt động liên tục, còn cái mũi phải thở liên tục vì chạy nhảy

 

Onyomi

KEI

Kunyomi

いこい nơi giải trí và thư giãn - 99% được dùng trong cụm từ sau: 憩いの場 (ikoi no basho).
☆☆☆☆☆

Jukugo

休憩(きゅうけい) nghỉ giải lao ★★☆☆☆
(nghỉ ngơi) + 憩 (giải lao) = 休憩 (nghỉ giải lao)

Nghỉ giải lao trong giờ làm HOẶC nghỉ giải lao trong khi học/đào tạo. Chỉ đủ dài để ăn cái gì đó, hay thư giãn chân tay – thường từ 15 phút đến 1 tiếng

Từ đồng nghĩa

nghỉ giải lao, kì nghỉ
休み    休憩    休日    休暇   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top