TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KHẾ (giải lao)
|
---|
Onyomi
KEI
Kunyomi
いこい | nơi giải trí và thư giãn - 99% được dùng trong cụm từ sau: 憩いの場 (ikoi no basho). ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
休憩 | nghỉ giải lao ★★☆☆☆ 休 (nghỉ ngơi) + 憩 (giải lao) = 休憩 (nghỉ giải lao) Nghỉ giải lao trong giờ làm HOẶC nghỉ giải lao trong khi học/đào tạo. Chỉ đủ dài để ăn cái gì đó, hay thư giãn chân tay – thường từ 15 phút đến 1 tiếng |
Từ đồng nghĩa
nghỉ giải lao, kì nghỉ
休み 休憩 休日 休暇