TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TỪ (từ bỏ)
|
---|
Onyomi
JI
Kunyomi
や*める | bãi bỏ (chế độ, tập quán...), nghỉ hưu, cai ★★★★☆ |
Jukugo
辞書 | từ điển ★★★★☆ 辞 (từ bỏ) + 書 (viết) = 辞書 (từ điển) |
お世辞 | nịnh bợ, nịnh nọt ★☆☆☆☆ 世 (thế hệ) + 辞 (từ bỏ) = 世辞 (nịnh bợ, nịnh nọt) |
Từ đồng nghĩa
cúi chào 頷く お辞儀 会釈する |
dừng lại đi! 放っておけよ よしてくれ いい加減にしろ 辞めてくれ |
từ bỏ 断つ 辞める あきらめる |