TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HOẠT (hoạt bát)
|
---|
Onyomi
KATSU
Jukugo
生活 | lối sống ★★★★★ 生 (sự sống) + 活 (hoạt bát) = 生活 (lối sống) |
活動 | hoạt động ★★★☆☆ 活 (hoạt bát) + 動 (chuyển động) = 活動 (hoạt động) hoạt động - như trong 'băng nhóm đó đang gia tăng hoạt động ở khu này,' hay, 'nhóm nhạc hoạt động rất tích cực trong năm nay,' v.v. |
で 活躍 する | hoạt động tích cực ★☆☆☆☆ 活 (hoạt bát) + 躍 (nhảy) = 活躍 (hoạt động tích cực) dùng cho kinh doanh/ showbiz - làm rất nhiều việc và nhận được sự chú ý của đồng nghiệp |
Từ đồng nghĩa
hoạt động 活躍 活動 積極的 |
tái sinh 復活 再生 再来 新生 生かす 返り咲く |