TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THIỆT (lưỡi)
|
---|
Onyomi
ZETSU
Kunyomi
した | lưỡi ★★★★★ |
Jukugo
猫舌 | không ăn đồ ăn nóng! ★☆☆☆☆ 猫 (con mèo) + 舌 (lưỡi) = 猫舌 (không ăn đồ ăn nóng!) người không thích ăn đồ ăn nóng (ví dụ như vừa lấy từ lò ra, đồ cay nóng). |
毒舌 | người hay nói lời cay nghiệt/ chỉ trích ★☆☆☆☆ 毒 (chất độc) + 舌 (lưỡi) = 毒舌 (người hay nói lời cay nghiệt/ chỉ trích) nghĩa đen 'lưỡi độc' |
Được sử dụng trong