TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
VŨ (mái hiên)
|
---|
Onyomi
U
Jukugo
宇宙人 | người ngoài hành tinh ★★★☆☆ 宇宙 (vũ trụ) + 人 (người, Mr. T) = 宇宙人 (người ngoài hành tinh) |
宇宙 | vũ trụ ★★★☆☆ 宇 (mái hiên) + 宙 (không trung) = 宇宙 (vũ trụ) |
宇宙船 | tàu vũ trụ ★☆☆☆☆ 宇宙 (vũ trụ) + 船 (con tàu) = 宇宙船 (tàu vũ trụ) |