223. 宇

宇 = (mái nhà) +  (khô)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)

VŨ (mái hiên)

Mái hiên là nơi treo đồ khô dưới mái nhà

 

Onyomi

U

Jukugo

宇宙人(うちゅうじん) người ngoài hành tinh ★★★☆☆
(vũ trụ) + (người, Mr. T) = 宇宙人 (người ngoài hành tinh)
宇宙(うちゅう) vũ trụ ★★★☆☆
宇 (mái hiên) + 宙 (không trung) = 宇宙 (vũ trụ)
宇宙船(うちゅうせん) tàu vũ trụ ☆☆☆☆
(vũ trụ) + (con tàu) = 宇宙船 (tàu vũ trụ)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top