222. 汗

汗 =  (nước) +  (khô) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)

HÃN (mồ hôi)

Đây là cách tuyến mồ hôi hoạt động: nước từ trong cơ thể bạn ra ngoài, rồi bốc hơi khô đi để bạn được mát

 

Onyomi

KAN

Kunyomi

あせ mồ hôi - (đổ mồ hôi = 汗をかく)
★★★★

Jukugo

汗臭い(あせくさい) mùi chua của mồ hôi ☆☆☆☆☆
汗 (mồ hôi) + (hôi thối) = 汗臭い (mùi chua của mồ hôi)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top