TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HÃN (mồ hôi)
|
---|
Onyomi
KAN
Kunyomi
あせ | mồ hôi - (đổ mồ hôi = 汗をかく) ★★★★☆ |
Jukugo
汗臭い | mùi chua của mồ hôi ☆☆☆☆☆ 汗 (mồ hôi) + 臭 (hôi thối) = 汗臭い (mùi chua của mồ hôi) |
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HÃN (mồ hôi)
|
---|
Onyomi
KAN
Kunyomi
あせ | mồ hôi - (đổ mồ hôi = 汗をかく) ★★★★☆ |
Jukugo
汗臭い | mùi chua của mồ hôi ☆☆☆☆☆ 汗 (mồ hôi) + 臭 (hôi thối) = 汗臭い (mùi chua của mồ hôi) |