芋 = 艹 (thảo mộc) + 干 (khô)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
BỘ THỦ (Nếu có) |
DỤ (khoai)
Mua khoai muốn để được lâu hãy chọn củ không bị dính thảo mộc, khô ráo, không có mộng
|
|
Kunyomi
Jukugo
焼き芋 |
khoai nướng ★☆☆☆☆ KANA
焼 (nướng) + 芋 (khoai) = 焼き芋 (khoai nướng)
khoai nướng
|
さつま芋 |
khoai lang! ☆☆☆☆☆ |