March 6, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 22. 叱 叱 = 口 (miệng) + 匕 (cái thìa) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) SẤT (mắng) Vừa cho cái thìa cơm lên mồm đã bị mắng, nuốt không trôi. Kunyomi しか*る mắng ★★★☆☆