217. 干

干 =  (một, trần nhà) +  (mười)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)

CAN (khô)

Làm khô là treo thứ gì đó lên trần nhà, đợi đến khi nó giảm 10 phần là xong!

 

Onyomi

KAN

Kunyomi

ほ*す làm khô, phơi khô (thường chỉ dùng cho quần áo)
★★★☆☆

Jukugo

干渉(かんしょう) する can thiệp, can dự vào ★★☆☆☆
干 (khô) + (lội qua) = 干渉 (can thiệp, can dự vào)
梅干(うめぼし) ô mai ☆☆☆☆
(cây mận) + 干 (khô) = 梅干 (ô mai)

Nhưng từ Kanji với nghĩa muối/ngâm lại không được dùng ở đây (漬), thế mới lạ

Được sử dụng trong

 

Từ đồng nghĩa

khô
乾かす    干す    渇く   
can thiệp
余計なお世話だよ!    干渉   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top