干 = 一 (một, trần nhà) + 十 (mười)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
CAN (khô)
|
---|
Onyomi
KAN
Kunyomi
ほ*す | làm khô, phơi khô (thường chỉ dùng cho quần áo) ★★★☆☆ |
Jukugo
干渉 する | can thiệp, can dự vào ★★☆☆☆ 干 (khô) + 渉 (lội qua) = 干渉 (can thiệp, can dự vào) |
梅干 | ô mai ★☆☆☆☆ 梅 (cây mận) + 干 (khô) = 梅干 (ô mai) Nhưng từ Kanji với nghĩa muối/ngâm lại không được dùng ở đây (漬), thế mới lạ |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
khô 乾かす 干す 渇く |
can thiệp 余計なお世話だよ! 干渉 |