系 = 一 (một, trần nhà) + 糸 (sợi chỉ, Người nhện)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HỆ (nòi giống)
|
---|
Onyomi
KEI
Jukugo
XXX 系 | nhóm, hội, kiểu, trường phái những người xxx ★★★☆☆ TT
Hậu Tố chỉ 'thuộc về phái/ trường phái XXX'. Ví dụ như akiba-kei, furugi-kei (những người thích kiểu quần áo vintage) |
日系 | gốc Nhật Bản ★★☆☆☆ 日 (mặt trời, ngày) + 系 (nòi giống) = 日系 (gốc Nhật Bản) |
太陽系 | hệ mặt trời ★★☆☆☆ 太陽 (mặt trời!) + 系 (nòi giống) = 太陽系 (hệ mặt trời) |
体系的 な | một cách có hệ thống ☆☆☆☆☆ 体 (cơ thể) + 系 (nòi giống) + 的 (mục đích) = 体系的 (một cách có hệ thống) một cách có hệ thống, tổ chức, logic |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
có hệ thống, có phương pháp
系統 体系てきに 慎重に考える 思料深い 数量化