絹 = 糸 (sợi chỉ, Người nhện) + 口 (miệng) + 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
QUYÊN (lụa)
|
---|
Onyomi
KEN
Kunyomi
きぬ | lụa ★☆☆☆☆ |
Jukugo
絹漉し豆腐 | đậu mơ ☆☆☆☆☆ 絹 (lụa) + 豆 (hạt đậu) + 腐 (thối rữa) = 絹漉し豆腐 (đậu mơ) |