March 11, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 213. 暦 暦 = 厂 (vách đá) + 林 (lùm cây) + 日 (mặt trời, ngày) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) LỊCH (lịch) Khi phải ngồi bóc lịch nhà đá, tù nhân phải trồng các lùm cây dưới chân vách đá - ngày qua ngày Onyomi Kunyomi Jukugo Được sử dụng trong