索 = 十 (mười) + 冖 (vương miện) + 糸 (sợi chỉ, Người nhện)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
SÁCH (dây)
|
---|
Onyomi
SAKU
Jukugo
検索 | tìm trên mạng, tìm kiếm, truy tìm ★★★☆☆ 検 (kiểm tra) + 索 (dây) = 検索 (tìm trên mạng, tìm kiếm, truy tìm) |
索引 | mục lục, chỉ mục ★☆☆☆☆ 索 (dây) + 引 (kéo) = 索引 (mục lục, chỉ mục) |
Từ đồng nghĩa
kiểm tra, điều tra
調べる 検査 調査 検討 診断 査定 検索