1365. 索

索 = (mười) + (vương miện) + (sợi chỉ, Người nhện)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
SÁCH (dây)

Mười - sợi chỉ bện theo hình vương miện để tạo thành sợi dây 

 

Onyomi

SAKU

Jukugo

検索(けんさく) tìm trên mạng, tìm kiếm, truy tìm ★★★☆☆
(kiểm tra) + 索 (dây) = 検索 (tìm trên mạng, tìm kiếm, truy tìm)
索引(さくいん) mục lục, chỉ mục ☆☆☆☆
索 (dây) + (kéo) = 索引 (mục lục, chỉ mục)

Từ đồng nghĩa

kiểm tra, điều tra
調べる    検査    調査    検討    診断    査定    検索   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top