比 = 匕 (cái thìa, người ngồi xuống đất) x 2
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TỈ (so sánh) Hai tay cầm 2 chiếc thìa, anh ta đang so sánh trình độ nấu ăn của vợ và mẹ |
---|
Onyomi
HI
Kunyomi
くら*べる | so sánh ★★★★☆ |
Jukugo
比較的 | một cách so sánh ★★★☆☆ VIẾT 比較 (so sánh) + 的 (mục đích) = 比較的 (một cách so sánh) một cách so sánh (Lưu ý: KHÔNG gắn đuôi "na" ở đằng sau) |
比較 する | so sánh ★★☆☆☆ VIẾT 比 (so sánh) + 較 (tương phản) = 比較 (so sánh) mang sắc thái trang trọng: dùng 比べる để so sánh bài hát nào hay hơn, nhưng dùng 比較 để so sánh GDP giữa các quốc gia |
比率 | tỷ lệ ★☆☆☆☆ 比 (so sánh) + 率 (tỷ lệ) = 比率 (tỷ lệ) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
so sánh
比べる 比較