細 = 糸 (sợi chỉ, Người nhện) + 田 (cánh đồng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TẾ (xinh xắn)
|
---|
Onyomi
SAI
Kunyomi
ほそ*い | mảnh mai ★★★☆☆ |
こま*かい | chi tiết, nhỏ, tinh tế ★★★☆☆ |
Jukugo
詳細 | chi tiết ★☆☆☆☆ 詳 (chi tiết) + 細 (xinh xắn) = 詳細 (chi tiết) chi tiết, hay đặc tính của một thứ gì đó |
細胞 | tế bào ★☆☆☆☆ 細 (xinh xắn) + 胞 (nhau thai) = 細胞 (tế bào) |
些細 な | nhỏ nhặt, không quan trọng ★☆☆☆☆
Đừng làm phiền tôi với những chuyện zớ zẩn. Một câu hay dùng khác là: " |
Từ đồng nghĩa
chi tiết 細部 詳細 細かい |
yếu ớt 軟弱 よわい か細い 衰弱 枯れる 衰 悪化する 廃れる |
vi khuẩn 細菌 ばい菌 |
bệnh hoạn, đau khổ, đáng thương かわいいそうな 哀れな 惨めな 哀愁 心細い 悲惨な |
nhỏ, nhỏ mọn 些細 細かい 執念深い |
nhỏ, tầm thường, vặt vãnh ささやか 小さい 些細 わずかな |