線 = 糸 (sợi chỉ, người Nhện) + 泉 (suối) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TUYẾN (đường kẻ)Người Nhện bỗng muốn đi tắm suối nước nóng ở Nhật, anh ấy chỉ cần bay như một đường kẻ là đã tới nơi |
---|
Onyomi
SEN
Kunyomi
せん | một đường thẳng, ví dụ khi bạn dùng bút để kẻ ★★☆☆☆ |
Jukugo
xxx 線 | đường tàu ★★★★☆ HT
Hậu Tố, có nghĩa 'đường tàu', ví dụ như đường tàu Nhổn, Nghệ An |
新幹線 | tàu nhanh shinkansen ★★★☆☆ 新 (mới) + 幹 (thân cây) + 線 (đường kẻ) = 新幹線 (tàu nhanh shinkansen) |