1333. 糸

糸 = (cái kén) +  (nhỏ bé)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
MỊCH (sợi chỉ, người Nhện)

Từ cái kén kéo ra những sợi chỉ nhỏ mảnh như tơ

糸 - vì là sợi chỉ, nên bổ sung thêm nghĩa Người Nhện

 

Kunyomi

いと sợi chỉ
☆☆☆☆

Được sử dụng trong

  綿

Từ đồng nghĩa

dây thừng 
縄    糸    綱    命の綱   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top