March 11, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 203. 杏 杏 = 木 (cái cây) + 口 (miệng) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) HẠNH (cây mơ) Cây mơ là cây mà chỉ nghĩ đến thôi đã chua cả miệng Onyomi Kunyomi Jukugo Được sử dụng trong