201. 玄

玄 = (mũ nồi) +  (cái kén)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
HUYỀN (bí ẩn)

Còn gì bí ẩn hơn một cái kén đội mũ nồi lẻn vào trong nhà

 

Onyomi

GEN

Jukugo

玄関(げんかん) sảnh trong (tòa) nhà ☆☆☆☆
玄 (bí ẩn) + (quan hệ) = 玄関 (sảnh trong (tòa) nhà)
玄米(げんまい) gạo lứt ☆☆☆☆
玄 (bí ẩn) + (gạo) = 玄米 (gạo lứt)
幽玄(ゆうげん) huyền bí, bí ẩn ☆☆☆☆☆
(tối tăm) + 玄 (bí ẩn) = 幽玄 (huyền bí, bí ẩn)

Được sử dụng trong

Từ đồng nghĩa

chuyên gia 
玄人    達人    名人  

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top