March 11, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 201. 梢 梢 = 木 (cái cây) + 肖 (giống nhau, ngọn nến) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) SAO (ngọn cây) Ngọn cây là phần của cái cây mà trông giống ngọn nến Onyomi Kunyomi Jukugo Được sử dụng trong