7. 七

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
THẤT (số bảy)

Nét đầu cắt xuyên qua nét thứ 2, chứ không kết thúc đột ngột như ở 匕 (cái thìa)

(cắt hạt lựu)

Nghĩa này phù hợp với cách viết của từ Hán, cũng như tương quan với từ (cắt)

Onyomi

SHICHI

Kunyomi

なな bảy
★★★★★
なな*つ bảy thứ gì đó
★★★★

Jukugo

七月(しちがつ) Tháng Bảy ★★★★★ KANA - BA
七 (số bảy) + (tháng) = 七月 (Tháng Bảy)
七時(しちじ) 7 giờ ★★★★★ BA
七 (số bảy) + (thời gian) = 七時 (7 giờ)
七日(なのか) mùng 7 ★★★★ BA
七 (số bảy) + (ngày) = 七日 (mùng 7)
七面鳥(しちめんちょう) gà tây ☆☆☆☆☆
七 (số bảy) + (mặt nạ) + (con chim) = 七面鳥 (gà tây)

nghĩa đen là 'loài chim có 7 mặt'. Nguồn gốc của tên gọi này được cho là vì phần đầu và cổ của gà tây không có lông, phần da lộ ra ở phần này có thể thay đổi màu sắc, như xanh, tím, đỏ, v.v. Có thể hiểu là 'kẻ có nhiều khuôn mặt'. 

7 là con số may mắn trong quan niệm của người Nhật - quốc gia chịu ảnh hưởng sâu sắc của Phật Giáo. Ví dụ '7 vị thần may mắn' trong năm mới, hay một người có thể tái sinh 7 lần trước khi vào cõi Niết Bàn, hay lễ Tanabata vào ngày 7/7 dương lịch.  

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top