柏 = 木 (cái cây) + 白 (màu trắng, chim bồ câu)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
BÁCH (cây bách)
Cây BÁCH thực ra không phải là cái cây - màu trắng, mà từ 白 phát âm gần giống tên cây này nên được dùng là vậy
|
|
Onyomi
Kunyomi
Jukugo
Được sử dụng trong