March 11, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 198. 桂 桂 = 木 (cái cây) + 圭 (ngọc khuê, cây thường xuân) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) QUẾ (cây quế) Cây thường xuân mọc quấn lấy cây quế Onyomi Kunyomi Jukugo Được sử dụng trong