March 15, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 720. 寂 寂 = 宀 (mái nhà) + 叔 (ông chú) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) TỊCH (cô đơn) Ông chú lẻ bóng cô đơn ngồi dưới mái nhà Onyomi JAKU Kunyomi さび*しい cô đơn ★★★☆☆ Từ đồng nghĩa cô đơn 寂しい 淋しい