196. 宗

宗 = (mái nhà) + (hiển thị)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)

TÔN (tôn giáo)

Muốn biết TÔN giáo của một ai đó, chỉ cần nhìn cách họ hiển thị trên mái nhà

 

Onyomi

SHUU

Jukugo

宗教(しゅうきょう) tôn giáo ★★★☆☆
宗 (tôn giáo) + (giáo dục) = 宗教 (tôn giáo)
新興 宗教(しんこう しゅうきょう) tôn giáo mới ☆☆☆☆
(mới) + (hứng thú) + 宗 (tôn giáo) = 新興 宗教 (tôn giáo mới)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top