TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
THỊ (hiển thị)
|
---|
Onyomi
JI
Kunyomi
しめ*す | hiển thị, chỉ ra. Nhưng không dùng shimesu khi muốn cho ai xem cái gì đó, mà phải là 'miseru'. 示す giống như "Nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ giữa hút thuốc là và ung thư gan" ★★★☆☆ |
Jukugo
展示会 | triển lãm thương mại ★★☆☆☆ 展 (triển lãm) + 示 (hiển thị) + 会 (gặp gỡ) = 展示会 (triển lãm thương mại) ví dụ như Vietnam Expo |
指示 | chỉ thị, chỉ dẫn ★☆☆☆☆ 指 (ngón tay) + 示 (hiển thị) = 指示 (chỉ thị, chỉ dẫn) |
Được sử dụng trong
宗 禁 票 余 慰 祭
Từ đồng nghĩa
trưng bày 展覧会 博覧会 展示 |
hiển thị, chỉ ra 見せる 示す |