TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
LƯƠNG (sảng khoái)
|
---|
Onyomi
RYOU
Kunyomi
すず*しい | mát mẻ (mang cảm giác nhẹ nhõm - thường dùng trong khi trời đang nóng bức) ★★★☆☆ |
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
LƯƠNG (sảng khoái)
|
---|
Onyomi
RYOU
Kunyomi
すず*しい | mát mẻ (mang cảm giác nhẹ nhõm - thường dùng trong khi trời đang nóng bức) ★★★☆☆ |