京 = 亠 (mũ nồi) + 口 (miệng) + 小 (nhỏ bé)
Lưu ý: Từ này có nghĩa 'thủ đô của Nhật Bản', khác với '都' (đô thị)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KINH (thủ đô)
|
---|
Onyomi
KYOU
Jukugo
東京 | Tokyo ★★★★☆ 東 (phía Đông) + 京 (thủ đô) = 東京 (Tokyo) |
東京都 | thủ đô ★★★★☆ 東京 (Tokyo) + 都 (đô thị) = 東京都 (thủ đô) Tokyo -to. Tokyo là thủ đô của Nhật Bản, nên phải có "-to" ở cuối. Phần lớn thành phố là |
京都 | Kyoto (cố đô!) ★★★☆☆ 京 (thủ đô) + 都 (đô thị) = 京都 (Kyoto (cố đô!)) |
Được sử dụng trong