TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CHỦY (cái thìa)
|
(người ngồi xuống đất) |
---|
Được sử dụng trong
化 宅 切 老 雌 紫 蛇 尼 北 頃 叱 匂 旨 比 死 疑
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CHỦY (cái thìa)
|
(người ngồi xuống đất) |
---|
Được sử dụng trong
化 宅 切 老 雌 紫 蛇 尼 北 頃 叱 匂 旨 比 死 疑