TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TIỂU (nhỏ bé)
|
---|
Onyomi
SHOU
Kunyomi
ちい*さい | nhỏ bé ★★★★★ |
ちい*さ ( な ) | bé tí (nghĩa giống như ちいさい nhưng đáng yêu hơn) ★★★★★ |
こ | nhỏ tí ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
小学校 | trường tiểu học ★★★☆☆ 小 (nhỏ bé) + 学校 (trường học) = 小学校 (trường tiểu học) |
小説 | tiểu thuyết ★★☆☆☆ 小 (nhỏ bé) + 説 (giải thích) = 小説 (tiểu thuyết) |
小便 する | tiểu tiện ☆☆☆☆☆ VIẾT 小 (nhỏ bé) + 便 (thuận tiện) = 小便 (tiểu tiện) từ của bác sĩ, giống ở Việt Nam |
小麦粉 | bột mì ☆☆☆☆☆ 小 (nhỏ bé) + 麦 (lúa mạch) + 粉 (bột) = 小麦粉 (bột mì) |
Được sử dụng trong
京 示 寂 督 糸 称 原 歳 県 少
Từ đồng nghĩa
ít nhất 最小 すくなくとも 最低 せめて |
tiền tệ 硬貨 小銭 通貨 |
cắt giảm, giảm 減る 控える 縮小 |
trẻ em 子供 童 児童 児 小児科 |
nhỏ, tầm thường, vặt vãnh ささやか 小さい 些細 わずかな |
câu chuyện, huyền thoại 逸話 昔話 物語 童話 伝説 神話 小説 語り メルヘン |
giá trị 値段 価値 価 値 物価 価格 小売価格 卸価格 値段 |