丸 = 九 (số chín, bóng chày) + 丶 (một giọt)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HOÀN (tròn)
|
---|
Onyomi
GAN
Kunyomi
まる | vòng tròn ★★★★☆ |
まる*い | tròn ★★★★☆ |
Jukugo
日の丸 | cờ Nhật ★★☆☆☆ 日 (ngày) + 丸 (tròn) = 日の丸 (cờ Nhật) |
弾丸 | viên đạn ★☆☆☆☆ 弾 (viên đạn) + 丸 (tròn) = 弾丸 (viên đạn) |
Được sử dụng trong
熟 執 塾 勢 熱
Từ đồng nghĩa
vòng tròn
丸 円