TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CỨU (nghiên cứu)
|
---|
Onyomi
KYUU
Kunyomi
きわ*める | tìm hiểu đến cùng ★☆☆☆☆ |
Jukugo
研究 | nghiên cứu ★★★☆☆ 研 (đánh bóng) + 究 (nghiên cứu) = 研究 (nghiên cứu) |
究極 の | cuối cùng, tận cùng, dứt khoát ☆☆☆☆☆ 究 (nghiên cứu) + 極 (cực điện) = 究極 (cuối cùng, dứt khoát) |
Từ đồng nghĩa
làm chủ
究める 極める
September 4, 2019
bị nhầm từ
September 9, 2019
こんにちは、 Anhさん
Cảm ơn đóng góp của bạn, Poriko đã sửa lại nội dung ❤️.
Rất mong bạn tiếp tục đóng góp cho trang.