March 11, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 182. 胴 胴 = 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt) + 同 (tương tự, nhà sư) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) ĐỖNG (phần thân) Cứ khi mặt trăng lên, các nhà sư lại làm lễ tắm rửa kì cọ phần thân ô uế cho sạch Onyomi Kunyomi Jukugo Được sử dụng trong